Có 2 kết quả:
屌丝 diǎo sī ㄉㄧㄠˇ ㄙ • 屌絲 diǎo sī ㄉㄧㄠˇ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
loser (Internet slang)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
loser (Internet slang)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0